Trang chủ300355 • SHE
add
M-Grass Ecology and Environmt Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,84 ¥ - 2,89 ¥
Phạm vi một năm
2,53 ¥ - 4,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
31,22 Tr
Tỷ số P/E
26,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,12 Tr | -44,24% |
Chi phí hoạt động | 80,90 Tr | 12,99% |
Thu nhập ròng | -29,31 Tr | -164,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,97 | -215,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 229,25% |
Tổng tài sản | 15,38 T | -2,28% |
Tổng nợ | 9,50 T | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,31 Tr | -164,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,25 Tr | 43,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,06 Tr | -1.532,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,17 Tr | -63,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,14 Tr | -41,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
918