Trang chủ300275 • SHE
add
Chongqing Mas Sci &Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,60 ¥ - 9,88 ¥
Phạm vi một năm
5,93 ¥ - 17,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
5,69 Tr
Tỷ số P/E
62,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,52 Tr | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 24,64 Tr | 14,92% |
Thu nhập ròng | 12,40 Tr | 35,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | 21,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,72 Tr | -6,86% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 9,50% |
Tổng nợ | 457,13 Tr | 15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,40 Tr | 35,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,87 Tr | -171,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,72 Tr | 61,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,36 Tr | -1.385,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,95 Tr | -4.756,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
561