Trang chủ300247 • SHE
add
Youngy Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,89 ¥ - 3,08 ¥
Phạm vi một năm
2,24 ¥ - 3,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
15,30 Tr
Tỷ số P/E
64,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,33 Tr | 11,42% |
Chi phí hoạt động | 26,18 Tr | 0,95% |
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | 86,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | 67,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,81 Tr | 28,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,70 Tr | 11,20% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 5,49% |
Tổng nợ | 152,11 Tr | 8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 804,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | 86,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,54 Tr | 14,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,74 Tr | 1.495,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,73 Tr | 113,80% |
Dòng tiền tự do | 34,32 Tr | 174,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
421