Trang chủ200596 • SHE
add
Anhui Gujing Distillery Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 $
Mức chênh lệch một ngày
128,01 $ - 130,88 $
Phạm vi một năm
96,60 $ - 148,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,69 T CNY
Số lượng trung bình
162,16 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,29 T | 25,85% |
Chi phí hoạt động | 3,91 T | 21,56% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 31,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,93 | 4,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 T | 34,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,32 T | -4,11% |
Tổng tài sản | 40,53 T | 11,61% |
Tổng nợ | 15,99 T | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 31,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 T | -20,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,65 Tr | 101,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 Tr | 190,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 T | 5,93% |
Dòng tiền tự do | -45,09 Tr | -101,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
12.969