Trang chủ200581 • SHE
add
Weifu High-Technology Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
12,14 $
Mức chênh lệch một ngày
11,94 $ - 12,21 $
Phạm vi một năm
7,81 $ - 12,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,31 T CNY
Số lượng trung bình
402,36 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | -7,66% |
Chi phí hoạt động | 302,42 Tr | -16,22% |
Thu nhập ròng | 549,13 Tr | 32,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,91 | 43,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,80 Tr | 79,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 T | -30,29% |
Tổng tài sản | 28,20 T | -2,47% |
Tổng nợ | 7,47 T | -26,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 977,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 549,13 Tr | 32,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,59 Tr | -99,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -511,57 Tr | -99,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,37 Tr | -855,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -856,08 Tr | -355,85% |
Dòng tiền tự do | -1,17 T | -1.269,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
5.759