Trang chủ200539 • SHE
add
Guangdong Electric Power Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,11 $
Phạm vi một năm
1,89 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,45 T CNY
Số lượng trung bình
891,84 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,79 T | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 528,42 Tr | 6,64% |
Thu nhập ròng | 126,28 Tr | 42,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | 45,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 27,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,70 T | 24,80% |
Tổng tài sản | 162,58 T | 18,28% |
Tổng nợ | 128,92 T | 18,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,28 Tr | 42,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 T | 810,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,43 T | 31,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 973,75 Tr | -85,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,28 Tr | -85,86% |
Dòng tiền tự do | -6,70 T | 38,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
10.074