Trang chủ200530 • SHE
add
Dalian Refrigeration Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
1,34 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
104,78 N
Tỷ số P/E
25,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 150,83 Tr | -0,76% |
Thu nhập ròng | 29,26 Tr | 15,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | 6,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,48 Tr | 55,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,96 Tr | -1,86% |
Tổng tài sản | 7,96 T | 6,18% |
Tổng nợ | 4,82 T | 9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,26 Tr | 15,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,19 Tr | 0,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,39 Tr | 217,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,76 Tr | -31,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,21 Tr | 16,73% |
Dòng tiền tự do | -99,22 Tr | 28,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
4.323