Trang chủ200505 • SHE
add
Hainan Jingliang Holdings Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 $
Mức chênh lệch một ngày
2,12 $ - 2,24 $
Phạm vi một năm
1,93 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T CNY
Số lượng trung bình
90,46 N
Tỷ số P/E
18,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 89,07 Tr | -15,18% |
Thu nhập ròng | 22,77 Tr | -38,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | -45,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,22 Tr | 240,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 70,06% |
Tổng tài sản | 7,04 T | 14,58% |
Tổng nợ | 3,45 T | 30,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,77 Tr | -38,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,64 Tr | 111,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,27 Tr | -105,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,86 Tr | 4,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,10 Tr | -65,87% |
Dòng tiền tự do | 74,64 Tr | 109,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1988
Nhân viên
2.706