Trang chủ200413 • SHE
add
Dongxu Optoelectronic Technology Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 T CNY
Số lượng trung bình
250,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -7,98% |
Chi phí hoạt động | 251,49 Tr | 6,91% |
Thu nhập ròng | -72,18 Tr | 79,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,03 | 77,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,29 Tr | 51,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,90 T | -4,50% |
Tổng tài sản | 58,75 T | -4,43% |
Tổng nợ | 35,32 T | -4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,18 Tr | 79,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,84 Tr | -114,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,64 Tr | 118,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,94 Tr | -63,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,72 Tr | 146,68% |
Dòng tiền tự do | 1,61 T | 10,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
3.482