Trang chủ200025 • SHE
add
Shenzhen Tellus Holding Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 $
Mức chênh lệch một ngày
3,67 $ - 3,72 $
Phạm vi một năm
3,15 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T CNY
Số lượng trung bình
95,46 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 758,32 Tr | 123,14% |
Chi phí hoạt động | 17,51 Tr | -26,55% |
Thu nhập ròng | 35,25 Tr | 39,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -37,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,08 Tr | 69,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,40 Tr | -12,45% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 3,09% |
Tổng nợ | 702,88 Tr | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,25 Tr | 39,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,10 Tr | 46,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 Tr | 101,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,41 Tr | 51,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,72 Tr | 149,58% |
Dòng tiền tự do | -67,93 Tr | 11,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1986
Trang web
Nhân viên
188