Trang chủ200016 • SHE
add
Tập đoàn Konka
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T CNY
Số lượng trung bình
748,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | -46,47% |
Chi phí hoạt động | 509,01 Tr | -6,23% |
Thu nhập ròng | -510,14 Tr | -434,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,72 | -725,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,38 Tr | 26,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 T | 10,14% |
Tổng tài sản | 36,11 T | -5,84% |
Tổng nợ | 30,75 T | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -510,14 Tr | -434,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -571,04 Tr | 51,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,48 Tr | -63,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 T | 71,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,37 Tr | 137,17% |
Dòng tiền tự do | -449,02 Tr | 68,21% |