Trang chủ200011 • SHE
add
Shenzhen Properties & Resources Development (Group) Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 $
Mức chênh lệch một ngày
3,85 $ - 3,89 $
Phạm vi một năm
3,65 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T CNY
Số lượng trung bình
102,08 N
Tỷ số P/E
5,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,58 Tr | -1,19% |
Chi phí hoạt động | 69,50 Tr | -8,11% |
Thu nhập ròng | 463,58 N | -96,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | -96,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,33 Tr | -65,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | 81,38% |
Tổng tài sản | 16,89 T | 7,03% |
Tổng nợ | 12,19 T | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,58 N | -96,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -647,86 Tr | -54,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | -11,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,35 Tr | 25,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,73 Tr | -79,10% |
Dòng tiền tự do | -697,05 Tr | -45,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
8.817