Trang chủ002893 • SHE
add
Beijing Jingneng Thermal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,75 ¥ - 11,14 ¥
Phạm vi một năm
6,90 ¥ - 18,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T CNY
Số lượng trung bình
15,36 Tr
Tỷ số P/E
256,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 654,01 Tr | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 14,10 Tr | -3,86% |
Thu nhập ròng | 177,42 Tr | 4,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,13 | 4,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,84 Tr | 5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,27 Tr | 250,71% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 11,14% |
Tổng nợ | 804,93 Tr | -24,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,42 Tr | 4,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,90 Tr | -75,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -819,17 N | 84,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,10 Tr | -640,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -395,82 Tr | -131,11% |
Dòng tiền tự do | -452,24 Tr | -57,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
832