Trang chủ002797 • SHE
add
First Capital Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,64 ¥ - 5,73 ¥
Phạm vi một năm
4,79 ¥ - 7,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,87 T CNY
Số lượng trung bình
38,23 Tr
Tỷ số P/E
72,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 668,92 Tr | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 499,36 Tr | -0,22% |
Thu nhập ròng | 143,20 Tr | 1,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,41 | 3,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,26 T | -13,72% |
Tổng tài sản | 44,80 T | -4,22% |
Tổng nợ | 29,27 T | -6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,20 Tr | 1,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,03 Tr | -112,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,08 Tr | -215,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 932,28 Tr | 229,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 708,20 Tr | 22,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.224