Trang chủ002730 • SHE
add
Dianguang Explosion-proof Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,54 ¥ - 7,73 ¥
Phạm vi một năm
5,27 ¥ - 9,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
11,62 Tr
Tỷ số P/E
22,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,17 Tr | -19,65% |
Chi phí hoạt động | 77,36 Tr | -24,10% |
Thu nhập ròng | 22,33 Tr | -8,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,86 | 14,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,40 Tr | 25,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 571,36 Tr | -13,59% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 4,13% |
Tổng nợ | 850,57 Tr | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,33 Tr | -8,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,50 Tr | -248,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 Tr | 91,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,92 Tr | 32,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,02 Tr | -148,35% |
Dòng tiền tự do | -63,76 Tr | -444,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.163