Trang chủ002628 • SHE
add
Chengdu Road & Bridge Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,41 ¥ - 2,47 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 3,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T CNY
Số lượng trung bình
15,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,40 Tr | -14,38% |
Chi phí hoạt động | 20,65 Tr | 75,07% |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -14,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,32 Tr | 0,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,86 Tr | -20,42% |
Tổng tài sản | 7,01 T | -5,06% |
Tổng nợ | 3,94 T | -8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -14,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,74 Tr | -319,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,05 Tr | 165,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,74 Tr | 57,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,42 Tr | 62,25% |
Dòng tiền tự do | -36,37 Tr | 29,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
541