Trang chủ002156 • SHE
add
TongFu Microelectronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,90 ¥ - 20,79 ¥
Phạm vi một năm
17,11 ¥ - 28,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,61 T CNY
Số lượng trung bình
50,85 Tr
Tỷ số P/E
116,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 T | 13,79% |
Chi phí hoạt động | 389,75 Tr | -6,07% |
Thu nhập ròng | 98,49 Tr | 2.064,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | 1.760,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 47,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 T | 8,56% |
Tổng tài sản | 35,02 T | -2,68% |
Tổng nợ | 20,20 T | -5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,49 Tr | 2.064,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 790,29 Tr | -23,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -943,96 Tr | 57,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,97 Tr | -82,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,44 Tr | 93,02% |
Dòng tiền tự do | -1,48 T | 42,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 1997
Trang web
Nhân viên
19.975