Trang chủ000930 • SHE
add
Cofco Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,54 ¥ - 6,64 ¥
Phạm vi một năm
5,05 ¥ - 8,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,29 T CNY
Số lượng trung bình
14,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 T | 4,63% |
Chi phí hoạt động | 198,80 Tr | -3,29% |
Thu nhập ròng | 24,84 Tr | 1.613,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | 1.633,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,71 Tr | 59,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 10,45% |
Tổng tài sản | 18,05 T | -14,26% |
Tổng nợ | 7,24 T | -14,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,84 Tr | 1.613,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 T | 47,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,69 Tr | -21,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 T | -50,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,77 Tr | -264,76% |
Dòng tiền tự do | -1,82 T | 42,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
7.642