Trang chủ000905 • SHE
add
Xiamen Port Development Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,52 ¥ - 6,60 ¥
Phạm vi một năm
5,43 ¥ - 8,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 T CNY
Số lượng trung bình
7,96 Tr
Tỷ số P/E
20,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 T | 4,90% |
Chi phí hoạt động | 21,15 Tr | -57,16% |
Thu nhập ròng | 77,37 Tr | 0,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | -3,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,31 Tr | 8,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,33 Tr | 29,60% |
Tổng tài sản | 14,59 T | 17,44% |
Tổng nợ | 8,20 T | 33,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,37 Tr | 0,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -739,97 Tr | -476,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,23 Tr | 113,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 933,02 Tr | 3.730,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,85 Tr | 30,19% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | -250,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
4.862