Trang chủ000807 • SHE
add
Yunnan Aluminium Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,85 ¥ - 15,25 ¥
Phạm vi một năm
9,73 ¥ - 16,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,05 T CNY
Số lượng trung bình
61,59 Tr
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,36 T | 20,28% |
Chi phí hoạt động | 170,66 Tr | -22,47% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 31,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | 9,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | 10,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 T | 72,25% |
Tổng tài sản | 40,01 T | 3,67% |
Tổng nợ | 9,41 T | -23,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 31,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 930,27 Tr | -34,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 253,42 Tr | 257,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -421,00 Tr | 52,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 762,70 Tr | 103,54% |
Dòng tiền tự do | -158,89 Tr | -173,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
10.322