Trang chủ000786 • SHE
add
Beijing New Building Materials Pub Ld Co
Giá đóng cửa hôm trước
33,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,90 ¥ - 34,09 ¥
Phạm vi một năm
21,77 ¥ - 34,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,24 T CNY
Số lượng trung bình
11,12 Tr
Tỷ số P/E
15,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,94 T | 24,62% |
Chi phí hoạt động | 799,92 Tr | 24,56% |
Thu nhập ròng | 821,98 Tr | 38,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,83 | 10,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | 40,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 32,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | -15,66% |
Tổng tài sản | 34,96 T | 19,96% |
Tổng nợ | 9,75 T | 36,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 821,98 Tr | 38,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,62 Tr | 91,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 T | 44,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -244,67 Tr | 0,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 931,32 Tr | 227,69% |
Dòng tiền tự do | -28,51 Tr | 98,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
12.786