Trang chủ000736 • SHE
add
CCCG Real Estate Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,80 ¥ - 10,67 ¥
Phạm vi một năm
8,00 ¥ - 16,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T CNY
Số lượng trung bình
27,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | 28,64% |
Chi phí hoạt động | 285,05 Tr | 31,85% |
Thu nhập ròng | -218,83 Tr | -8,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,33 | 15,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,83 Tr | 104,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -192,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,87 T | -16,12% |
Tổng tài sản | 121,29 T | -13,51% |
Tổng nợ | 103,74 T | -14,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,83 Tr | -8,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | 219,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -383,62 Tr | -275,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 T | -174,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -748,24 Tr | -155,50% |
Dòng tiền tự do | -3,16 T | -268,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
804