Trang chủ000727 • SHE
add
TPV Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,23 ¥ - 2,31 ¥
Phạm vi một năm
1,97 ¥ - 3,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T CNY
Số lượng trung bình
53,82 Tr
Tỷ số P/E
31,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,80 T | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 7,29% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 115,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | 113,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,22 Tr | -17,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | -3,35% |
Tổng tài sản | 35,05 T | 3,24% |
Tổng nợ | 25,56 T | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 115,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 235,16 Tr | -79,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,99 Tr | 20,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 694,82 Tr | 663,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 717,65 Tr | 10,14% |
Dòng tiền tự do | -538,89 Tr | 72,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
19.987