Trang chủ000560 • SHE
add
5I5j Holding Group Co Ltd
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtequalizerNhững cổ phiếu hoạt động mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,98 ¥ - 2,20 ¥
Phạm vi một năm
1,42 ¥ - 3,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T CNY
Số lượng trung bình
92,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | -12,60% |
Chi phí hoạt động | 391,53 Tr | -19,91% |
Thu nhập ròng | 25,38 Tr | -50,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -43,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,68 Tr | -538,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,38 Tr | -50,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 976,47 Tr | -10,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,21 T | 6,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 T | -22,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,55 Tr | -172,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
33.370