Trang chủ000010 • SHE
add
Shenzhen Ecobeauty Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,97 ¥ - 2,03 ¥
Phạm vi một năm
1,60 ¥ - 4,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
18,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,06 Tr | -45,32% |
Chi phí hoạt động | 13,48 Tr | -70,34% |
Thu nhập ròng | -24,63 Tr | 57,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,42 | 21,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,88 Tr | 83,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,44 Tr | 33,59% |
Tổng tài sản | 3,11 T | -9,12% |
Tổng nợ | 2,90 T | 8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,63 Tr | 57,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,34 Tr | -404,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -666,91 N | -8.436,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -740,27 N | -287,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,75 Tr | -544,70% |
Dòng tiền tự do | 20,47 Tr | -85,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1989
Trang web
Nhân viên
198