Trang chủ900946 • SHA
add
Hunan Tyen Machinery Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
531,27 N
Tỷ số P/E
57,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,55 Tr | -6,50% |
Chi phí hoạt động | 14,27 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | 628,47 N | -5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,53 Tr | 30,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,52 Tr | -21,84% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 4,64% |
Tổng nợ | 380,23 Tr | 14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 764,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 628,47 N | -5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | 306.241,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,15 Tr | -19,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,43 Tr | -21,37% |
Dòng tiền tự do | -41,54 Tr | -240,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
877