Trang chủ900941 • SHA
add
Eastern Communications Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,84 T CNY
Số lượng trung bình
559,58 N
Tỷ số P/E
1,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 567,70 Tr | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 66,97 Tr | -0,12% |
Thu nhập ròng | 135,38 Tr | 903,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,85 | 964,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | -83,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -27,60% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 8,71% |
Tổng nợ | 851,90 Tr | 24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,38 Tr | 903,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,37 Tr | -0,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,97 Tr | 45,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,02 Tr | 6,29% |
Dòng tiền tự do | -182,18 Tr | 17,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.183