Trang chủ900936 • SHA
add
Inner Mongolia ERDOS Resources Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,83 T CNY
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
1,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,70 T | -11,00% |
Chi phí hoạt động | 730,50 Tr | 2,93% |
Thu nhập ròng | 346,59 Tr | -65,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -61,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 946,46 Tr | -47,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | -21,88% |
Tổng tài sản | 48,59 T | -1,07% |
Tổng nợ | 21,74 T | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,59 Tr | -65,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 486,94 Tr | -37,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,85 Tr | -208,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -649,37 Tr | -39,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -678,19 Tr | -600,02% |
Dòng tiền tự do | 735,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
20.853