Trang chủ900928 • SHA
add
Shanghai Lingang Holdings Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,31 T CNY
Số lượng trung bình
133,76 N
Tỷ số P/E
1,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 88,48% |
Chi phí hoạt động | 596,84 Tr | 244,39% |
Thu nhập ròng | 203,92 Tr | -20,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,79 | -57,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 883,05 Tr | 31,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 T | 27,10% |
Tổng tài sản | 83,61 T | 22,58% |
Tổng nợ | 50,98 T | 25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,92 Tr | -20,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,81 T | -46,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | -225,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,72 T | 30,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 T | -902,85% |
Dòng tiền tự do | -4,61 T | -36,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
900