Trang chủ900926 • SHA
add
Shanghai Baosight Software Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,08 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 2,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,21 T CNY
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
1,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 34,44% |
Chi phí hoạt động | 468,19 Tr | 3,51% |
Thu nhập ròng | 589,68 Tr | 18,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,39 | -12,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 725,83 Tr | 12,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 T | 7,89% |
Tổng tài sản | 22,58 T | 8,75% |
Tổng nợ | 9,64 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 589,68 Tr | 18,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 469,88 Tr | 24,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,45 Tr | -218,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,74 Tr | -116,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 293,46 Tr | -66,33% |
Dòng tiền tự do | -251,18 Tr | -146,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
5.714