Trang chủ900925 • SHA
add
Shanghai Mechanical & Electrical Industry Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,32 T CNY
Số lượng trung bình
257,18 N
Tỷ số P/E
1,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 T | -5,01% |
Chi phí hoạt động | 464,69 Tr | 5,69% |
Thu nhập ròng | 212,30 Tr | -8,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | -3,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,94 Tr | -11,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,83 T | 5,04% |
Tổng tài sản | 37,48 T | -3,39% |
Tổng nợ | 20,96 T | -8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,30 Tr | -8,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,13 Tr | -1.103,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,60 Tr | 83,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,73 Tr | -151,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,06 Tr | 51,86% |
Dòng tiền tự do | -370,29 Tr | -137,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.589