Trang chủ900912 • SHA
add
Shanghai Waigaoqiao Free Trade Zone Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,01 T CNY
Số lượng trung bình
223,72 N
Tỷ số P/E
0,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -14,63% |
Chi phí hoạt động | 223,34 Tr | 4,43% |
Thu nhập ròng | 39,08 Tr | 21,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 59,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 T | -6,64% |
Tổng tài sản | 44,06 T | 9,04% |
Tổng nợ | 31,17 T | 11,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,08 Tr | 21,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 T | -72,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | 25,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 T | 335,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 T | 26,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.399