Trang chủ900911 • SHA
add
Shanghai Jinqiao Export Processing Zone Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,52 T CNY
Số lượng trung bình
412,33 N
Tỷ số P/E
1,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 909,62 Tr | -78,73% |
Chi phí hoạt động | 183,03 Tr | -87,23% |
Thu nhập ròng | 228,09 Tr | -83,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,08 | -21,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,86 Tr | -73,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 T | -16,07% |
Tổng tài sản | 44,37 T | 24,03% |
Tổng nợ | 25,81 T | 38,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,09 Tr | -83,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,64 Tr | 86,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,69 Tr | -100,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,79 T | -7,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 T | -20,19% |
Dòng tiền tự do | -342,06 Tr | 78,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
232