Trang chủ900908 • SHA
add
Shanghai Chlor-alkali Chemical Co Ltd Class B
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 T CNY
Số lượng trung bình
868,66 N
Tỷ số P/E
0,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 25,60% |
Chi phí hoạt động | 135,32 Tr | 22,85% |
Thu nhập ròng | 211,57 Tr | 12,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | -10,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,90 Tr | 26,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | -3,68% |
Tổng tài sản | 12,38 T | 5,56% |
Tổng nợ | 3,43 T | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,57 Tr | 12,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,15 Tr | 166,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,45 Tr | -14,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,19 Tr | -106,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,97 Tr | -349,41% |
Dòng tiền tự do | 28,18 Tr | 123,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.073