Trang chủ900902 • SHA
add
Shanghai Shibei Hi-Tech Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T CNY
Số lượng trung bình
731,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,03 Tr | -5,90% |
Chi phí hoạt động | 71,23 Tr | 52,42% |
Thu nhập ròng | -11,46 Tr | 41,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 | 37,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,92 Tr | 12,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 T | 24,94% |
Tổng tài sản | 39,44 T | 2,59% |
Tổng nợ | 27,36 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,46 Tr | 41,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,64 Tr | -40,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,68 Tr | 62,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,17 Tr | 79,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,20 Tr | 81,57% |
Dòng tiền tự do | -619,56 Tr | -113,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
941