Trang chủ900901 • SHA
add
INESA Intelligent Tech Inc Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,83 T CNY
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
3,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 28,66% |
Chi phí hoạt động | 212,36 Tr | 5,48% |
Thu nhập ròng | 60,02 Tr | 44,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 11,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,41 Tr | 270,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 T | -6,98% |
Tổng tài sản | 6,87 T | -2,19% |
Tổng nợ | 2,09 T | -7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,02 Tr | 44,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -430,65 Tr | -37,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,01 Tr | 47,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,96 Tr | -467,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -724,61 Tr | -20,74% |
Dòng tiền tự do | -611,21 Tr | -75,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.566