Trang chủ603916 • SHA
add
Sobute New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,36 ¥ - 8,56 ¥
Phạm vi một năm
6,66 ¥ - 14,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
4,33 Tr
Tỷ số P/E
25,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,61 Tr | -13,07% |
Chi phí hoạt động | 175,02 Tr | 7,72% |
Thu nhập ròng | 21,09 Tr | -47,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -40,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,72 Tr | -38,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 58,76% |
Tổng tài sản | 7,90 T | 7,58% |
Tổng nợ | 3,15 T | 17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,09 Tr | -47,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,58 Tr | -62,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,09 Tr | -17,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,32 Tr | 181,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,07 Tr | 75,85% |
Dòng tiền tự do | 51,56 Tr | 518,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
3.026