Trang chủ603813 • SHA
add
GuangDong GenSho Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,43 ¥ - 11,97 ¥
Phạm vi một năm
7,50 ¥ - 18,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T CNY
Số lượng trung bình
4,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,15 Tr | -32,14% |
Chi phí hoạt động | 18,79 Tr | -5,35% |
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | -47,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,48 | -117,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | -35,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,84 Tr | 12,32% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -6,18% |
Tổng nợ | 574,94 Tr | -7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | -47,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,60 Tr | 7,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,16 Tr | 327,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 758,78 N | 104,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,52 Tr | 1.105,43% |
Dòng tiền tự do | 9,99 Tr | 293,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
1.117