Trang chủ603388 • SHA
add
Yuancheng Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,52 ¥ - 3,52 ¥
Phạm vi một năm
3,52 ¥ - 12,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T CNY
Số lượng trung bình
21,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,73 Tr | -67,98% |
Chi phí hoạt động | 12,59 Tr | -12,70% |
Thu nhập ròng | -22,46 Tr | -683,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,16 | -1.921,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,34 Tr | -76,86% |
Tổng tài sản | 3,29 T | -3,66% |
Tổng nợ | 1,84 T | 3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,46 Tr | -683,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,27 Tr | 34,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,73 Tr | 43,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,65 Tr | -25,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,36 Tr | 49,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
311