Trang chủ603363 • SHA
add
Fujian Aonong Biologicl Tech Grp Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,26 ¥ - 3,48 ¥
Phạm vi một năm
2,38 ¥ - 10,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
51,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | -50,02% |
Chi phí hoạt động | 277,56 Tr | -10,79% |
Thu nhập ròng | -292,02 Tr | -62,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,13 | -225,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,38 Tr | -3.301,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,96 Tr | -57,33% |
Tổng tài sản | 12,60 T | -32,10% |
Tổng nợ | 13,46 T | -12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -862,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 858,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -292,02 Tr | -62,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,70 Tr | -111,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,62 Tr | 131,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,80 Tr | 86,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,87 Tr | 96,52% |
Dòng tiền tự do | -428,63 Tr | 32,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
8.759