Trang chủ601086 • SHA
add
Gansu Guofang Industry & Trade Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,79 ¥ - 4,94 ¥
Phạm vi một năm
3,23 ¥ - 8,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
29,22 Tr
Tỷ số P/E
31,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,12 Tr | -14,62% |
Chi phí hoạt động | 73,47 Tr | 5,43% |
Thu nhập ròng | 17,04 Tr | -76,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -72,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,21 Tr | -32,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 974,20 Tr | 6,09% |
Tổng tài sản | 2,76 T | -0,99% |
Tổng nợ | 1,12 T | -4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,04 Tr | -76,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,84 Tr | -64,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,09 Tr | -87,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,10 Tr | -122,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,83 Tr | -81,33% |
Dòng tiền tự do | 54,62 Tr | -73,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
868