Trang chủ600773 • SHA
add
Tibet Urban Devlpmnt and Invstmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,03 ¥ - 12,33 ¥
Phạm vi một năm
7,43 ¥ - 15,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,63 T CNY
Số lượng trung bình
8,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,43 Tr | -87,88% |
Chi phí hoạt động | 71,24 Tr | -41,72% |
Thu nhập ròng | -49,38 Tr | -276,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,61 | -1.558,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -302,77 N | -100,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 284,41% |
Tổng tài sản | 14,53 T | 8,39% |
Tổng nợ | 10,91 T | 12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 823,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,38 Tr | -276,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -392,71 Tr | 38,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,00 N | 102,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 T | 194,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 899,25 Tr | 542,31% |
Dòng tiền tự do | 913,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
357