Trang chủ600645 • SHA
add
Vcanbio Cell & Gene Engineering Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,12 ¥ - 21,99 ¥
Phạm vi một năm
12,88 ¥ - 21,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,23 T CNY
Số lượng trung bình
6,93 Tr
Tỷ số P/E
86,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,98 Tr | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 216,80 Tr | 2,26% |
Thu nhập ròng | 40,15 Tr | 7,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,09 | 2,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,44 Tr | 18,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 10,05% |
Tổng tài sản | 5,37 T | 2,25% |
Tổng nợ | 1,59 T | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,15 Tr | 7,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,42 Tr | -20,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,38 Tr | 10,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,99 Tr | -556,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,15 Tr | -407,34% |
Dòng tiền tự do | -40,29 Tr | 15,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.209