Trang chủ600516 • SHA
add
FangDa Carbon New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,20 ¥ - 5,30 ¥
Phạm vi một năm
3,85 ¥ - 6,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,26 T CNY
Số lượng trung bình
29,71 Tr
Tỷ số P/E
55,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 156,43 Tr | -9,20% |
Thu nhập ròng | 171,29 Tr | -22,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,34 | -25,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,15 Tr | 106,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,11 T | 14,87% |
Tổng tài sản | 22,03 T | 1,24% |
Tổng nợ | 3,42 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,29 Tr | -22,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,59 Tr | 52,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,42 Tr | -101,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 447,71 Tr | -71,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 414,59 Tr | -82,55% |
Dòng tiền tự do | -132,21 Tr | 8,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
5.104