Trang chủ600496 • SHA
add
Changjiang & Jnggng Stl Bldng Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,84 ¥ - 2,89 ¥
Phạm vi một năm
2,52 ¥ - 4,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T CNY
Số lượng trung bình
15,31 Tr
Tỷ số P/E
13,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | -8,25% |
Chi phí hoạt động | 357,97 Tr | 13,69% |
Thu nhập ròng | 97,49 Tr | -45,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -41,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -51,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,26 Tr | -72,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 T | 35,75% |
Tổng tài sản | 22,96 T | 10,09% |
Tổng nợ | 14,33 T | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,49 Tr | -45,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,12 Tr | 237,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,92 Tr | 44,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,32 Tr | 40,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,33 Tr | 108,09% |
Dòng tiền tự do | 366,93 Tr | 152,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
7.883