Trang chủ600358 • SHA
add
China Torsm and Cltr Invstmnt Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,43 ¥ - 3,54 ¥
Phạm vi một năm
2,66 ¥ - 8,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T CNY
Số lượng trung bình
14,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,89 Tr | -3,68% |
Chi phí hoạt động | 10,12 Tr | 11,49% |
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | -284,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,56 | -300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 Tr | -4,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,57 Tr | 38,83% |
Tổng tài sản | 578,68 Tr | 28,60% |
Tổng nợ | 409,77 Tr | 51,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | -284,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,32 Tr | -120,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,36 Tr | -3.893,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,92 Tr | 368,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,48 N | -99,38% |
Dòng tiền tự do | -11,29 Tr | -143,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
210