Trang chủ600307 • SHA
add
Gansu Ju Steel Grp Hngx Irn & Stl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,31 ¥ - 1,33 ¥
Phạm vi một năm
1,24 ¥ - 1,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,27 T CNY
Số lượng trung bình
31,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,21 T | -21,26% |
Chi phí hoạt động | 901,62 Tr | 13,01% |
Thu nhập ròng | -519,09 Tr | -1.788,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,33 | -2.282,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,46 Tr | -112,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -42,73% |
Tổng tài sản | 46,13 T | 9,77% |
Tổng nợ | 36,49 T | 18,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,09 Tr | -1.788,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -856,10 Tr | -99,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -874,24 Tr | -4,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -968,24 Tr | -384,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 T | -192,77% |
Dòng tiền tự do | -3,19 T | -13,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
16.637