Trang chủ600233 • SHA
add
YTO Express
Giá đóng cửa hôm trước
16,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,15 ¥ - 16,48 ¥
Phạm vi một năm
10,72 ¥ - 16,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,97 T CNY
Số lượng trung bình
14,24 Tr
Tỷ số P/E
14,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,43 T | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 368,31 Tr | 27,84% |
Thu nhập ròng | 943,28 Tr | 4,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | -12,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 3,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | 5,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 T | -33,62% |
Tổng tài sản | 43,19 T | 7,10% |
Tổng nợ | 12,90 T | 5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 943,28 Tr | 4,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 579,95 Tr | -56,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 T | -600,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,51 Tr | -90,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 T | -283,80% |
Dòng tiền tự do | -3,41 T | -232,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
17.804