Trang chủ600219 • SHA
add
Shandong Nanshan Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,65 ¥ - 3,75 ¥
Phạm vi một năm
2,69 ¥ - 3,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,97 T CNY
Số lượng trung bình
129,69 Tr
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,22 T | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 582,24 Tr | -15,96% |
Thu nhập ròng | 851,00 Tr | 63,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,78 | 55,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 35,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,41 T | 24,06% |
Tổng tài sản | 68,43 T | 4,94% |
Tổng nợ | 15,17 T | 5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 851,00 Tr | 63,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | 273,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,77 Tr | 8,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -858,06 Tr | -1.003,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,12 Tr | 12,39% |
Dòng tiền tự do | 1,58 T | 310,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
15.255