Trang chủ600104 • SHA
add
SAIC Motor Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,45 ¥ - 14,62 ¥
Phạm vi một năm
12,92 ¥ - 15,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
168,65 T CNY
Số lượng trung bình
22,16 Tr
Tỷ số P/E
11,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,07 T | -1,95% |
Chi phí hoạt động | 14,52 T | -7,77% |
Thu nhập ròng | 2,71 T | -2,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -0,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,20 T | -14,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,89 T | 8,35% |
Tổng tài sản | 959,58 T | 1,21% |
Tổng nợ | 610,70 T | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 T | -2,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,55 T | 53,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 T | -130,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,24 T | 841,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,69 T | 382,99% |
Dòng tiền tự do | -82,35 T | -29,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
207.001